LGBTQ Glossary
List of Terms
No glossary could encompass the range of identities and terms that are used within LGBTQ communities. If you hear a term you don’t recognize or feel like someone is using a term in a new way, ask the individual what the term means to him or her. This glossary is meant as an introduction to the community and is not the definitive answer as to how everyone understands these terms.
LGBTQ Glossary – Burmese
A
Acceptance – Adam’s Apple/Cricoid –B
Biological gender –C
Cervical cancer –D
Denial –E
Eating disorder –F
Family support –G
Gay –H
Hallucination –I
In vitro fertilization –L
LARC (Long Acting Reversible Contraception) –M
Male hormone –N
Nightmare –O
Opiates –P
Papanicolaou “pap” screening –Q
Queer –R
Rape –S
Schizophrenia –T
Testicles –U
Unprotected sex –V
Vagina –W
WSW (women who have sex with women) –LGBTQ Glossary – Cantonese
A
Adam’s Apple, Cricoid – 喉結/環狀 / hóujié/huán zhuàng
Anal cancer – 肛門癌 / gāngmén ái
Anal insertive sex – 肛門插入性交 / gāngmén chārù xìngjiāo
Anal receptive sex – 肛門接受性交 / gānmén jiēshòu xìngjiāo
Androgynous – 雙性性格 / shuāngxìngxìnggé
Anti retroviral therapy – 抗逆轉錄病毒療法 / kàng nìzhuǎnlùbìngdú liáofǎliệu
Anti-depressants – 抗抑鬱藥 / kàng yìyùyào
Anxiety – 焦慮 / jiāolǜ
Asexual – 無性戀 / wúxìngliàn
Assault, violence – 侵犯/暴力 / qīnfàn/bàolì
Auditory hallucinations – 幻聽 (聽幻覺) / huàntìng (tìnghuànjué)
B
Biological gender – 生理性別 / shēnglī xìngbié
Bipolar disorder – 躁鬱症 / zàoyùzhèng
Bisexual – 雙性戀 / shuāng xìng liàn
Breast – 乳房 / rǔfáng
C
Cervical cancer – 宮頸癌 / gōngjǐng ái
Cervicitis – 宮頸炎 / gōngjǐng yán
Chlamydia – 衣原體 感染 / yīyuántǐ gǎnrǎn
Cocaine – 古柯鹼 (可卡因) / gǔkējiǎn (kěkǎyīn)
Colon cancer – 結腸癌 (大腸癌) / jiécháng ái (dàcháng ái)
Cross dresser – 變裝者 / biànzhuāngzhě
Crystal methamphetamine – 冰毒 (甲基安非他命 ) / bīngdú (jiǎjī’ānfēitāmìng)
Cutter – 切割工具 (自割) / qiēgēgōngjù (zìgē)
D
Depressants – 鎮靜劑 / zhènjìngjì
Domestic violence – 家庭暴力 / jiātíngbàolì
Drag Queen – 男扮女裝演出 / 女扮男裝演出 / nánbàn nǚzhuāng yǎnchū /nǚbàn nánzhuāng yǎnchū
Drug abuse – 藥物濫用 / yàowù lànyòng
E
Eating disorder – 飲食失調症 / yǐnshí shītiáo zhèng
Ecstacy or “molly” – 搖頭丸 / yáotóuwán
Emergency/Temporary shelter – 緊急/臨時庇護所 / jǐnjí / línshíbìhùsuǒ
Emotional/ Psychological abuse – 情緒/心理虐待 / qíngxù/xīnlǐ nüèdài
F
Family support – 家庭支持 / jiātíng zhīchí
Female hormone – 女性荷爾蒙 / nǚxìng hé’ěrméng
Fertility – 生育能力 / shēngyùnénglì
FTM (female to male) – 女性變男性 / nǚxìngbiànnánxìng
G
Gender – 性別 / xìngbié
Gender Identity – 性別認同 / xìngbié rèntóng
Genderqueer – 性別酷兒 / xìngbié kù er
H
Hepatitis A, B, C – 甲型, 乙型, 丙型 肝炎 / jiǎgān, yǐgān, bǐngxínggānyán
Heterosexual – 異性戀 / yìxìngliàn
HIV (positive) – 愛滋病毒 (人類免疫缺陷病毒) / àizībìngdú (rénlèi miǎnyì quēxiàn bìngdú)
Homicidal ideation – 殺人意念 / shārén yìniàn
Homophobia – 恐同症 / kǒngtóngzhèng
Homosexual – 同性戀 / tóngxìngliàn
Hormone therapy – 激素治療 / jīsù zhìliáo
Human Papilloma Virus – 人類乳突病毒 / rénlèirǔtūbìngdú
I
In vitro fertilization – 試管受孕(體外受精)/ shìguǎnshòuyùn (tǐ wài shòu jīng)
Infertility – 不孕 / bùyùn
Insults – 侮辱 / wǔrǔ
Intersex – 雌雄同體 / cíxióngtóngtǐ
IUD – 子宮環 (子宮內避孕器) / zǐgōnghuán (zǐgōng nèi bìyùnqì)
L
LARC (Long Acting Reversible Contraception) – 長效可逆避孕 / cháng xiào kěnì bìyùn
Lesbian – 女同性戀 / nǚ tóngxìngliàn
LGBT Community – 女同性戀, 男同性戀,雙性戀和變性戀(LGBT)社群 / nǚ tóngxìngliàn, nán tóngxìngliàn, shuāngxìngliàn hé biànxìngliàn shèqún
M
Male hormone – 男性荷爾蒙 / nánxìng hé’ěrméng
Masturbation – 自慰 / zìwèi
Mental health services – 心理健康服務 / xīnlǐ jiànkāng fúwù
MSM (men who have sex with men) – 男性與男性性交 / nánxìng yǔ nǚxìng xìngjiāo
MFT (male to female) – 男性變女性 / nánxìngbiànnǚxìng
N
O
Opiates – 鴉片類藥物 / yāpiàn tányàowù
Oral Sex – 口交 / kǒujiāo
Ovarian cancer – 卵巢癌 / luǎncháo ái
P
Papanicolaou “pap” screening – 巴氏子宮頸抺片篩查 / bāshìzǐgōng jǐngmài zībìng mǒpiàn shāichá
Partner – 伴侶(對象) / bànlǚ (duìxiàng)
Paying for sex/commercial sex – 性交易 / xìngjiāoyì
Pelvic inflammatory disease – 盆腔炎 / pénqiāng yán
Personality disorder – 人格障礙 / réngézhàng’ài
Prostate cancer – 前列腺癌 / qiánlièxiàn ái
Prostatitis – 前列腺炎 / qiánlièxiàn yán
Prostitution/sex worker – 性服務 / 性工作者 / xìngfúwù / xìnggōngzuòzhě
Psychological trauma – 心理創傷 / xīnlǐ chuāngshāng
Psychosis – 思覺失調 / sījuéshītiáo
Q
Queer – 酷兒 (不告訴識別他或她的性別) / kù ér (bù gàosu shíbié tāhuòtāde xìngbié)
R
S
Schizophrenia – 精神分裂症 / jīngshénfēnlièzhèng
Sex trafficking – 性販賣 / xìngfànmài
Sexual abuse – 性虐待 / xìngnüèdài
Sexual harassment – 性騷擾 / xìngsāorǎo
Sexual intercourse – 性交 / xìngjiāo
Sexual orientation – 性取向 / xìngqǔxiàng
Sexual orientation conversion therapy – 性取向轉化療法 / xìngqǔ xiàng zhuǎnhuà liáofǎ
Sexual reassignment surgery – 變性手術 (性別重置手術) / biànxìng shǒushù (xìngbié zhòngzhìshǒush)
Sleeping pills – 安眠藥 / ānmiányào
Social exclusion – 社會排斥 / shèhuì páichì
Social support – 社會支持 / shèhuì zhīchí
STD – 性傳播疾病 / xìngchuánbōjíbìng
Stimulants – 提神劑 / tíshénjì
Stress – 壓力 / yālì
Suicidal tendency/ideation – 自殺傾向/意念 / zìshā qīngxiàng/yìniàn
Syphilis (primary, secondary, tertiary) – 梅毒 / méidú
T
Testicular cancer – 睾丸癌 / gāowán ái
Testosterone – 睾丸酮 / gāowántóng
Transgender – 跨性別 / kuàxìngbié
Transitioning – 變性過渡 / biànxìngguòdù
Transsexual – 變性(者) / biànxìngzhě
U
Unprotected sex – 無保護的性行為 / wú bǎohù dì xìngxíngwéi
Unsure/Questioning – 不確定 / bùquèdìng
V
Vaginal insertive sex – 陰道插入性交 / yīndào chārù xìngjiāo
Vaginal receptive sex – 陰道接受性交 / yīndào jiēshòu xìngjiāo
Vasectomy – 輸精管切除術 / shūjīngguǎn qiēchúshù
Verbal abuse – 謾罵(言語暴力) / mànmà (yányǔ bàolì)
Victim – 受害者 / shòuhài zhě
Visual hallucinations – 幻視 (視幻覺) / huànshì (shìhuànjué)
W
WSW (women who have sex with women) – 女性與女性性交 / nǚxìng yǔ nǚxìng xìngjiāo
LGBTQ Glossary – Korean
A
Anal insertive sex – 항문 삽입 성관계
Anal receptive sex – 항문 수용 성관계
Anti retroviral therapy – 항레트로바이러스 치료
Anti-depressants – 항울제 / 우울증 치료제
B
C
Contraception – 피임
Cross dresser – 크로스드레서 / 이성 복장을 한 사람
Crystal methamphetamine – 메탐페타민 / 메스암페다민 / 필로폰
D
E
Emergency/Temporary shelter – 비상/ 임시 보호소
Emotional/ Psychological abuse – 정서적 학대 / 심리적 학대
F
G
H
Hepatitis A, B, C – A,B,C 형 간염
Homicidal ideation – 살인사고 / 살인에 대한 생각
Human Papilloma Virus – 인유두종 바이러스
I
In vitro fertilization – 체외 수정
L
LARC (Long Acting Reversible Contraception) – 장기간 지속되는 가역적 피임
LGBT Community – LGBT 커뮤니티 / 성소수자 커뮤니티
M
Mental health services – 정신 건강 서비스
MSM (mem who have sex with men) – 남자와 성관계 하는 남자
MFT (male to female) – 남자에서 여자로 성전환
N
O
P
Papanicolaou “pap” screening – 자궁경부 세포진 검사 / 팝 스미어
Paying for sex/commercial sex – 상업적 성관계 / 지불용 성관계
Pelvic inflammatory disease – 골반염
Prostitution/sex worker – 매춘부 / 상업적 성매매자
Q
R
S
Sexual orientation conversion therapy – 성적 지향 전환치료
Sexual reassignment surgery – 성전환 수술
Suicidal tendency/ideation – 자살사고 / 자살에 대한 생각
Syphilis (primary, secondary, tertiary) – 매독 (제1기, 제2기, 제3기)
T
U
Unsure/Questioning – 자신의 성정체성이나 성적 지향에 의문을 가진 사람
V
Vaginal insertive sex – 성기 삽입 성관계
Vaginal receptive sex – 성기 수용 성관계
W
LGBTQ Glossary – Mandarin
A
Adam’s Apple, Cricoid – 喉結/環狀 / hóujié/huán zhuàng
Anal cancer – 肛門癌 / gāngmén ái
Anal insertive sex – 肛門插入性交 / gāngmén chārù xìngjiāo
Anal receptive sex – 肛門接受性交 / gānmén jiēshòu xìngjiāo
Androgynous – 雙性性格 / shuāngxìngxìnggé
Anti retroviral therapy – 抗逆轉錄病毒療法 / kàng nìzhuǎnlùbìngdú liáofǎliệu
Anti-depressants – 抗抑鬱藥 / kàng yìyùyào
Anxiety – 焦慮 / jiāolǜ
Asexual – 無性戀 / wúxìngliàn
Assault, violence – 侵犯/暴力 / qīnfàn/bàolì
Auditory hallucinations – 幻聽 (聽幻覺) / huàntìng (tìnghuànjué)
B
Biological gender – 生理性別 / shēnglī xìngbié
Bipolar disorder – 躁鬱症 / zàoyùzhèng
Bisexual – 雙性戀 / shuāng xìng liàn
Breast – 乳房 / rǔfáng
C
Cervical cancer – 宮頸癌 / gōngjǐng ái
Cervicitis – 宮頸炎 / gōngjǐng yán
Chlamydia – 衣原體 感染 / yīyuántǐ gǎnrǎn
Cocaine – 古柯鹼 (可卡因) / gǔkējiǎn (kěkǎyīn)
Colon cancer – 結腸癌 (大腸癌) / jiécháng ái (dàcháng ái)
Cross dresser – 變裝者 / biànzhuāngzhě
Crystal methamphetamine – 冰毒 (甲基安非他命 ) / bīngdú (jiǎjī’ānfēitāmìng)
Cutter – 切割工具 (自割) / qiēgēgōngjù (zìgē)
D
Depressants – 鎮靜劑 / zhènjìngjì
Domestic violence – 家庭暴力 / jiātíngbàolì
Drag Queen – 男扮女裝演出 / 女扮男裝演出 / nánbàn nǚzhuāng yǎnchū /nǚbàn nánzhuāng yǎnchū
Drug abuse – 藥物濫用 / yàowù lànyòng
E
Eating disorder – 飲食失調症 / yǐnshí shītiáo zhèng
Ecstacy or “molly” – 搖頭丸 / yáotóuwán
Emergency/Temporary shelter – 緊急/臨時庇護所 / jǐnjí / línshíbìhùsuǒ
Emotional/ Psychological abuse – 情緒/心理虐待 / qíngxù/xīnlǐ nüèdài
F
Family support – 家庭支持 / jiātíng zhīchí
Female hormone – 女性荷爾蒙 / nǚxìng hé’ěrméng
Fertility – 生育能力 / shēngyùnénglì
FTM (female to male) – 女性變男性 / nǚxìngbiànnánxìng
G
Gender – 性別 / xìngbié
Gender Identity – 性別認同 / xìngbié rèntóng
Genderqueer – 性別酷兒 / xìngbié kù er
H
Hepatitis A, B, C – 甲型, 乙型, 丙型 肝炎 / jiǎgān, yǐgān, bǐngxínggānyán
Heterosexual – 異性戀 / yìxìngliàn
HIV (positive) – 愛滋病毒 (人類免疫缺陷病毒) / àizībìngdú (rénlèi miǎnyì quēxiàn bìngdú)
Homicidal ideation – 殺人意念 / shārén yìniàn
Homophobia – 恐同症 / kǒngtóngzhèng
Homosexual – 同性戀 / tóngxìngliàn
Hormone therapy – 激素治療 / jīsù zhìliáo
Human Papilloma Virus – 人類乳突病毒 / rénlèirǔtūbìngdú
I
In vitro fertilization – 試管受孕(體外受精)/ shìguǎnshòuyùn (tǐ wài shòu jīng)
Infertility – 不孕 / bùyùn
Insults – 侮辱 / wǔrǔ
Intersex – 雌雄同體 / cíxióngtóngtǐ
IUD – 子宮環 (子宮內避孕器) / zǐgōnghuán (zǐgōng nèi bìyùnqì)
L
LARC (Long Acting Reversible Contraception) – 長效可逆避孕 / cháng xiào kěnì bìyùn
Lesbian – 女同性戀 / nǚ tóngxìngliàn
LGBT Community – 女同性戀, 男同性戀,雙性戀和變性戀(LGBT)社群 / nǚ tóngxìngliàn, nán tóngxìngliàn, shuāngxìngliàn hé biànxìngliàn shèqún
M
Male hormone – 男性荷爾蒙 / nánxìng hé’ěrméng
Masturbation – 自慰 / zìwèi
Mental health services – 心理健康服務 / xīnlǐ jiànkāng fúwù
MSM (men who have sex with men) – 男性與男性性交 / nánxìng yǔ nǚxìng xìngjiāo
MFT (male to female) – 男性變女性 / nánxìngbiànnǚxìng
N
O
Opiates – 鴉片類藥物 / yāpiàn tányàowù
Oral Sex – 口交 / kǒujiāo
Ovarian cancer – 卵巢癌 / luǎncháo ái
P
Papanicolaou “pap” screening – 巴氏子宮頸抺片篩查 / bāshìzǐgōng jǐngmài zībìng mǒpiàn shāichá
Partner – 伴侶(對象) / bànlǚ (duìxiàng)
Paying for sex/commercial sex – 性交易 / xìngjiāoyì
Pelvic inflammatory disease – 盆腔炎 / pénqiāng yán
Personality disorder – 人格障礙 / réngézhàng’ài
Prostate cancer – 前列腺癌 / qiánlièxiàn ái
Prostatitis – 前列腺炎 / qiánlièxiàn yán
Prostitution/sex worker – 性服務 / 性工作者 / xìngfúwù / xìnggōngzuòzhě
Psychological trauma – 心理創傷 / xīnlǐ chuāngshāng
Psychosis – 思覺失調 / sījuéshītiáo
Q
Queer – 酷兒 (不告訴識別他或她的性別) / kù ér (bù gàosu shíbié tāhuòtāde xìngbié)
R
S
Schizophrenia – 精神分裂症 / jīngshénfēnlièzhèng
Sex trafficking – 性販賣 / xìngfànmài
Sexual abuse – 性虐待 / xìngnüèdài
Sexual harassment – 性騷擾 / xìngsāorǎo
Sexual intercourse – 性交 / xìngjiāo
Sexual orientation – 性取向 / xìngqǔxiàng
Sexual orientation conversion therapy – 性取向轉化療法 / xìngqǔ xiàng zhuǎnhuà liáofǎ
Sexual reassignment surgery – 變性手術 (性別重置手術) / biànxìng shǒushù (xìngbié zhòngzhìshǒush)
Sleeping pills – 安眠藥 / ānmiányào
Social exclusion – 社會排斥 / shèhuì páichì
Social support – 社會支持 / shèhuì zhīchí
STD – 性傳播疾病 / xìngchuánbōjíbìng
Stimulants – 提神劑 / tíshénjì
Stress – 壓力 / yālì
Suicidal tendency/ideation – 自殺傾向/意念 / zìshā qīngxiàng/yìniàn
Syphilis (primary, secondary, tertiary) – 梅毒 / méidú
T
Testicular cancer – 睾丸癌 / gāowán ái
Testosterone – 睾丸酮 / gāowántóng
Transgender – 跨性別 / kuàxìngbié
Transitioning – 變性過渡 / biànxìngguòdù
Transsexual – 變性(者) / biànxìngzhě
U
Unprotected sex – 無保護的性行為 / wú bǎohù dì xìngxíngwéi
Unsure/Questioning – 不確定 / bùquèdìng
V
Vaginal insertive sex – 陰道插入性交 / yīndào chārù xìngjiāo
Vaginal receptive sex – 陰道接受性交 / yīndào jiēshòu xìngjiāo
Vasectomy – 輸精管切除術 / shūjīngguǎn qiēchúshù
Verbal abuse – 謾罵(言語暴力) / mànmà (yányǔ bàolì)
Victim – 受害者 / shòuhài zhě
Visual hallucinations – 幻視 (視幻覺) / huànshì (shìhuànjué)
W
WSW (women who have sex with women) – 女性與女性性交 / nǚxìng yǔ nǚxìng xìngjiāo
LGBTQ GLOSSARY – VIETNAMESE
A
Adam’s Apple/Cricoid – yết hầu
AIDS – tình trạng bệnh gây ra bởi siêu vi khuẩn HIV
Alienation – sự buồn chán, lạc lỏng
Anal insertive sex – làm tình qua đường hậu môn
Anal receptive sex – làm tình qua hậu môn
Anal sex – làm tình qua đườnghậu môn
Anti retroviral therapy – liệu pháp ARV
Anti-depressants – thuốc chống trầm cảm
Anxiety – lo lắng, lo âu, lo sợ
Assault/violence – tấn công/bạo lực
Auditory hallucinations – ảo giác thính lực
B
Biological gender – giới tính sinh học
Bipolar disorder – đối nghịch lưỡng tính
Bisexual – lưỡng tính luyến ái
C
Cervical cancer – ung thư cổ tử cung
Chlamydia – viêm niệu đạo do Chlamydia
Colon cancer – ung thư ruột già
Coming out – công khai xu hướng tình dục
Contraception – biện pháp ngừa thai
Cross dresser – mặc quần áo người khác phái
Crystal methamphetamine – đá bạch phiến methamphetamine
Cutter – tự cắt làm đau chính mình
D
Depressants – thuốc uống giãm đau
Domestic violence – bạo lực gia đình
Drag King/Queen – hoá trang thành nam/nữ
E
Eating disorder – rối loạn ăn uống
Ecstacy or “molly” – thuốc kích thích
Emergency/Temporary shelter – nơi trú ẩn khẩn cấp/tạm thời
Emotional/ Psychological abuse – lạm dụng tình cảm/ tâm lý
Estrogen – nội tiết tố nữ estrogen
F
Family support – hỗ trợ gia đình
Female hormone – nội tiết tố nữ
G
Gender Identity – bản sắc giới tính
H
Harassment – sách nhiễu/quấy rối
Hepatitis A, B, C – viêm gan A,B,C
Heroin – chất gây nghiện heroin
Herpes – mụn rộp, mụn nước do siêu vi khuẩn herpes
Heterosexual – tình dục khác giới
HIV (positive) – HIV (dương tính)
Homicidal ideation – xu hướng sát nhân
Homophobia – chứng ghê sợ đồng tính luyến ái
Homosexual – đồng tính luyến ái
Hormone therapy – liệu pháp hormone
Human Papilloma Virus – bệnh HPV
I
In vitro fertilization – thụ tinh trong ống nghiệm
L
LARC (Long Acting Reversible Contraception) – thuốc ngừa thai có tác dụng lâu hơn
Lesbian – đồng tính luyến ái nữ
LGBT Community – cộng đồng đồng tính nữ/nam/lưỡng tính/chuyển giới
M
Male hormone – hormone đàn ông
Mental health services – dịch Vụ Sức Khoẻ Tâm Thần
MSM (mem who have sex with men) – tình dục với người cùng giới nam
MFT (male to female) – chuyển giới nữ
N
O
Oral Sex – làm tình bằng miệng
Ovarian cancer – ung thư buồng trứng
P
Papanicolaou “pap” screening – xét nghiệm phụ khoa/kiểm tra cổ tử cung
Paying for sex/commercial sex – trả tiền cho quan hệ tình dục
Pelvic inflammatory disease – bệnh viêm vùng chậu
Personality disorder – rối loạn nhân cách
Progesterone – nội tiết tố progesterone
Prostate – tuyến tiền liệt/nhiếp hộ tuyến
Prostate cancer – ung thư tuyến tiền liệt
Prostatitis – viêm tuyến tiền liệt
Prostitution/sex worker – mãi dâm/người hành nghề mãi dâm
Psychological trauma – chấn thương tâm lý
Psychosis – Triệu chứng rối loạn tâm thần
Q
Queer – người không xác định giới tính/tính dục
R
Rejection – sự bác bỏ, loại bỏ
S
Schizophrenia – bệnh tâm thần phân liệt
Self-injury/Harm – tổn thương chính mình
Sex trafficking – buôn lậu người để mãi dâm
Sexual abuse – lạm dụng tình dục
Sexual harassment – quấy rối tình dục
Sexual orientation – liệu pháp chuyển đổi xu hướng tính dục
Sexual orientation conversion therapy – liệu pháp chuyển dạng khuynh hướng tình dục
Sexual reassignment surgery – giải phẩu chuyển đổi giới tính
Social exclusion – loại trừ quyền lợi xã hội
Social support – hỗ trợ xã hội
STD – bệnh lây truyền qua đường tình dục
Suicidal tendency/ideation – có ý nghĩ/ý định tự tử
Syphilis (primary, secondary, tertiary) – bệnh giang mai (thời kỳ đầu, thứ hai và thứ ba)
T
Testicular cancer – ung thư tinh hoàn
Testosterone – nội tiết tố nam testosterone
Transgender – tĩnh từ về chuyển giới
Transitioning – Giai đoạn chuyển tiếp
U
Unprotected sex – Quan hệ tình dục không an toàn
Unsure/Questioning – không chắc chắn/thắc mắc
V
Vaginal insertive sex – làm tình qua âm đạo
Vaginal receptive sex – làm tình qua âm đạo
Verbal abuse – chửi mắng , nhục mạ
Visual hallucinations – ảo giác thị lực
W
WSW (women who have sex with women) – tình dục với người cùng giới nữ
Additional Resources
General Information
- Please PrEP Me – https://pleaseprepme.org/
- The Body – https://www.thebody.com/
HIV/STD Testing + Clinics
- Oakland Testing Locations
- Berkeley Free Clinic
- 2339 Durant Avenue, Berkeley CA 94704
- 510-548-2570
- Out of the Closet
- 238 E. 18th Street, Oakland, CA 94606
- (510) 251-8671
- Ann Chandler Public Health Center
- 830 University Avenue, Berkeley, CA 94710
- (510) 981-5350
- San Francisco City Clinic
- 356 7th Street, San Francisco, CA 94103
- (415) 487-5500
- Contra Costa Health Services
- 50 Douglas Drive STE 310, Martinez, CA 94553
- (925) 957-5400
- Marin Health & Human Services
- 3260 Kerner Blvd., San Rafael, CA 94901
- (415) 473-4400
- Strut San Francisco
- 470 Castro Street, San Francisco, CA 94114
- (415) 437-3400
Bay Area LGBTQ+ Community
- Oakland LGBTQ Center – https://www.oaklandlgbtqcenter.org/
- Queer at Berkeley – https://cejce.berkeley.edu/geneq/lgbtq-resources
- Gender Health Center – https://www.scvmc.org/health-care-services/gender-health-center
- BACH TransVision – https://bach.health/transvision/
- Oasis Legal – https://www.oasislegalservices.org/
- Pacific Center for Human Growth – https://www.pacificcenter.org/
- Psychological Services Center – https://www.ciis.edu/counseling-and-acupuncture-clinics/psychological-services-center
- Billy DeFrank LGBTQ Community Center – https://www.defrankcenter.org/
- LGBT National Help Center | (888) 843-4564
- The Trevor Project | 866-488-7386
- Trans Lifeline | 877-565-8860
Substance Use
- Alcoholics Anonymous | (510) 839-8900
- Narcotics Anonymous | (510) 444-4673
- East Bay Community Recovery Project | (510) 446-7100
- Asian American Recovery Services | (415) 762-3700
- Tweaker | (415) 487-3100 Dance Safe | (888) 636-2411
- Dance Safe | (888) 636-2411
Shelters and Support
- Bay Area Rescue Mission
- 200 Macdonald Avenue, Richmond, CA 94801
- (510) 215-4555
- A Safe Place (Women’s Shelter)
- 2710 17th Street, Zion, IL 60099
- (847) 249-4450
- Bay Area Women Against Rape
- 470 27th Street, Oakland, CA 94612
- (510) 430-1298
- Community United Against Violence
- 427 South Van Ness Avenue, San Francisco, CA 94103
- (415) 777-5500
- San Francisco & East Bay Intergroup Sex & Love Addicts Anonymous
- (415) 979-4715
Crisis Hotlines
- The National Domestic Violence Hotline | (800) 799-7233
- Crisis Support Services of Alameda County | (800) 309-2131
- Marin County Crisis Hotline | (415) 499-1100
- Santa Clara County Crisis Hotline | (408) 279-3312
- San Mateo County Crisis Hotline | (650) 368-6655
- San Francisco County Crisis Hotline | (415) 781-0500 | TTY (415) 781-2224
- Berkeley Crisis Hotline | (800) 309-2131
- San Francisco County Crisis Hotline (Spanish) | (415) 989-5212 | 6pm-12am
- AIDS/HIV Nightline | (800) 628-9240 | 5pm-5am