A
Adam’s Apple/Cricoid – yết hầu
AIDS – tình trạng bệnh gây ra bởi siêu vi khuẩn HIV
Alienation – sự buồn chán, lạc lỏng
Anal insertive sex – làm tình qua đường hậu môn
Anal receptive sex – làm tình qua hậu môn
Anal sex – làm tình qua đườnghậu môn
Anti retroviral therapy – liệu pháp ARV
Anti-depressants – thuốc chống trầm cảm
Anxiety – lo lắng, lo âu, lo sợ
Assault/violence – tấn công/bạo lực
Auditory hallucinations – ảo giác thính lực
B
Biological gender – giới tính sinh học
Bipolar disorder – đối nghịch lưỡng tính
Bisexual – lưỡng tính luyến ái
C
Cervical cancer – ung thư cổ tử cung
Chlamydia – viêm niệu đạo do Chlamydia
Colon cancer – ung thư ruột già
Coming out – công khai xu hướng tình dục
Contraception – biện pháp ngừa thai
Cross dresser – mặc quần áo người khác phái
Crystal methamphetamine – đá bạch phiến methamphetamine
Cutter – tự cắt làm đau chính mình
D
Depressants – thuốc uống giãm đau
Domestic violence – bạo lực gia đình
Drag King/Queen – hoá trang thành nam/nữ
E
Eating disorder – rối loạn ăn uống
Ecstacy or “molly” – thuốc kích thích
Emergency/Temporary shelter – nơi trú ẩn khẩn cấp/tạm thời
Emotional/ Psychological abuse – lạm dụng tình cảm/ tâm lý
Estrogen – nội tiết tố nữ estrogen
F
Family support – hỗ trợ gia đình
Female hormone – nội tiết tố nữ
G
Gender Identity – bản sắc giới tính
H
Harassment – sách nhiễu/quấy rối
Hepatitis A, B, C – viêm gan A,B,C
Heroin – chất gây nghiện heroin
Herpes – mụn rộp, mụn nước do siêu vi khuẩn herpes
Heterosexual – tình dục khác giới
HIV (positive) – HIV (dương tính)
Homicidal ideation – xu hướng sát nhân
Homophobia – chứng ghê sợ đồng tính luyến ái
Homosexual – đồng tính luyến ái
Hormone therapy – liệu pháp hormone
Human Papilloma Virus – bệnh HPV
I
In vitro fertilization – thụ tinh trong ống nghiệm
L
LARC (Long Acting Reversible Contraception) – thuốc ngừa thai có tác dụng lâu hơn
Lesbian – đồng tính luyến ái nữ
LGBT Community – cộng đồng đồng tính nữ/nam/lưỡng tính/chuyển giới
M
Male hormone – hormone đàn ông
Mental health services – dịch Vụ Sức Khoẻ Tâm Thần
MSM (mem who have sex with men) – tình dục với người cùng giới nam
MFT (male to female) – chuyển giới nữ
N
O
Oral Sex – làm tình bằng miệng
Ovarian cancer – ung thư buồng trứng
P
Papanicolaou “pap” screening – xét nghiệm phụ khoa/kiểm tra cổ tử cung
Paying for sex/commercial sex – trả tiền cho quan hệ tình dục
Pelvic inflammatory disease – bệnh viêm vùng chậu
Personality disorder – rối loạn nhân cách
Progesterone – nội tiết tố progesterone
Prostate – tuyến tiền liệt/nhiếp hộ tuyến
Prostate cancer – ung thư tuyến tiền liệt
Prostatitis – viêm tuyến tiền liệt
Prostitution/sex worker – mãi dâm/người hành nghề mãi dâm
Psychological trauma – chấn thương tâm lý
Psychosis – Triệu chứng rối loạn tâm thần
Q
Queer – người không xác định giới tính/tính dục
R
Rejection – sự bác bỏ, loại bỏ
S
Schizophrenia – bệnh tâm thần phân liệt
Self-injury/Harm – tổn thương chính mình
Sex trafficking – buôn lậu người để mãi dâm
Sexual abuse – lạm dụng tình dục
Sexual harassment – quấy rối tình dục
Sexual orientation – liệu pháp chuyển đổi xu hướng tính dục
Sexual orientation conversion therapy – liệu pháp chuyển dạng khuynh hướng tình dục
Sexual reassignment surgery – giải phẩu chuyển đổi giới tính
Social exclusion – loại trừ quyền lợi xã hội
Social support – hỗ trợ xã hội
STD – bệnh lây truyền qua đường tình dục
Suicidal tendency/ideation – có ý nghĩ/ý định tự tử
Syphilis (primary, secondary, tertiary) – bệnh giang mai (thời kỳ đầu, thứ hai và thứ ba)
T
Testicular cancer – ung thư tinh hoàn
Testosterone – nội tiết tố nam testosterone
Transgender – tĩnh từ về chuyển giới
Transitioning – Giai đoạn chuyển tiếp
U
Unprotected sex – Quan hệ tình dục không an toàn
Unsure/Questioning – không chắc chắn/thắc mắc
V
Vaginal insertive sex – làm tình qua âm đạo
Vaginal receptive sex – làm tình qua âm đạo
Verbal abuse – chửi mắng , nhục mạ
Visual hallucinations – ảo giác thị lực
W
WSW (women who have sex with women) – tình dục với người cùng giới nữ